Có 1 kết quả:

回家 huí jiā ㄏㄨㄟˊ ㄐㄧㄚ

1/1

huí jiā ㄏㄨㄟˊ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. về nhà
2. về quê
2. về nước

Từ điển Trung-Anh

to return home

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0